Đang giảm giá
Tủ lạnh Xiaomi Mijia 508L Pro BCD-508WTGBIA – Bản Pha Lê Trắng
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm: BCD-508WTGBIA
Màu sắc: Trắng Pha Lê
Dung tích: 508L (Ngăn mát 296L / Ngăn đông 183L / Ngăn chuyển đổi 29L)
Kích thước sản phẩm: 854 × 600 × 1912 mm
Khối lượng: 102kg
Điện năng tiêu thụ: 0.93 kWh/24h
Độ ồn: 35dB
Điện thoại di động Redmi 13x 8/128 Chính Hãng
Quạt không cánh Lumias T08 Plus – 38W, 3 chế độ gió

Quạt không cánh Lumias T08 Plus – 38W, 3 chế độ gió
Quạt không cánh Lumias T08 Plus cao cấp bên cạnh chức năng làm mát còn là máy lọc không khí. Sở hữu 2 bộ lọc HEPA H14 loại bỏ đến 99,99% bụi mịn và vi khuẩn, mang đến bầu không khí trong lành. Lumias T08 Plus tạo ra luồng gió mạnh mẽ nhưng êm dịu, cho người dùng cảm giác thoải mái như làn gió tự nhiên. 12 cấp độ gió và 3 chế độ gió đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu, mang đến cảm giác thoải mái tối ưu. Ngoài ra, T08 Plus còn sở hữu tính năng tự động tắt điện nghiêng 45 độ mang đến trải nghiệm an toàn cho người dùng.


Điều hòa 2 chiều Xiaomi Inverter KFR-26G/V1A1 (9000BTU) 1HP

Ưu điểm nổi bật của điều hòa 2 chiều Xiaomi Inverter KFR-26G/V1A1 (9000BTU) 1HP
Công nghệ biến tần cải tiến giúp tiết kiệm điện năng tiêu hao đáng kể
Hiệu suất làm lạnh, sưởi ấm vượt trội cùng khả năng hoạt động ổn định
Khả năng tự làm sạch cực ấn tượng giúp loại bỏ vi khuẩn hiệu quả
Bảo vệ sức khỏe tối ưu với công nghệ lọc chống khuẩn và chống nấm
Hoạt động vô cùng êm ái, không gây tiếng ồn ảnh hưởng giấc ngủ
Khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường sống lý tưởng
Kết nối và điều khiển dễ dàng thông qua ứng dụng Mihome
Điện thoại di động Redmi 13x 6/128 Chính Hãng
Điện thoại Redmi Note 14 5G 8GB/256GB
Bàn chải điện cho trẻ em 3-12 tuổi Lumias
| Tên sản phẩm | Bàn chải điện cho trẻ em 3-12 tuổi Lumias SET-800KP/SET-800KB |
| Model | SET-800KP/SET-800KB |
| Màu sắc | Hồng/Xanh |
| Chất liệu | ABS, TPE |
| Điện áp đầu vào | 5V |
| Công suất đầu vào | 1.5W |
| Thời gian sử dụng | 25 ngày |
| Tần số rung | 35.000 lần/phút |
| Tiện ích | Hẹn giờ tự động 2 phút |
| Nhắc nhở chuyển vùng sau 30s | |
| 3 chế độ đánh răng | |
| Chống nước | IPX7 |
| Sạc | USB Type-C |
| Đường kính lông bàn chải | 0.127mm |
| Kích thước | 37.6×33.1×183.7mm |
| Kích thước đóng gói | 214.5×167.5×57mm |
| Thương hiệu | Lumias |
Tivi Xiaomi A55 55 inch 4K UHD – Phiên bản 2024 (NĐ)
Ưu điểm nổi bật của tivi Xiaomi A55 55 inch 4K UHD


Tivi Redmi A Pro 65 inch 4K – Tần số quét 120Hz, Công nghệ MEMC
Ưu điểm của Tivi Redmi A Pro 65 inch 4K


Bộ khóa thông minh Aqara U100 Kit Smart Lock
Máy tính bảng Xiaomi Pad 7 Pro 8/256 Bản chính hãng
Đặc điểm nổi bật
Xiaomi Pad 7 Pro là một chiếc máy tính bảng cao cấp có kích thước 251.2 x 173.4 x 6.18 mm, trọng lượng chỉ 500g siêu nhẹ, với thiết kế mặt kính, khung nhôm và mặt lưng nhôm. Máy hỗ trợ bút cảm ứng từ tính, rất tiện lợi cho việc thao tác trên màn hình. Màn hình IPS LCD 11.2 inch (2136 x 3200 pixels), hỗ trợ HDR10, Dolby Vision 144Hz, mang đến trải nghiệm hiển thị mượt mà.




Máy tính bảng Xiaomi Pad 7 8/256GB Bản chính hãng
Đặc điểm nổi bật



Máy tính bảng Xiaomi Pad 7 8/128GB Bản chính hãng
Đặc điểm nổi bật



Điện thoại Xiaomi 15 Ultra 16/512 Chính Hãng
HOTLINE MUA HÀNG: 0857.686.335
| Kích thước màn hình | 6.73 inches |
| Công nghệ màn hình | AMOLED |
| Độ phân giải màn hình | 3200 x 1440 pixel |
| Tính năng màn hình | 68 tỷ màu Tần số quét 1-120Hz Tốc độ phản hồi cảm ứng 300Hz Độ sáng tối đa 3200 nits trong nhiều tình huống Điều chỉnh độ sáng PWM 1920Hz/DC dimming Original color PRO | Pro HDR | Công nghệ cảm ứng khi ướt HDR10+, Dolby Vision |
| Tần số quét | 120Hz |
| Kiểu màn hình | Đục lỗ (Nốt ruồi) |
| Camera sau | Camera chính Leica: 50MP, ƒ/1.63, OIS Camera tele Leica: 50MP, ƒ/1.8, OIS Camera siêu tele Leica: 200MP, ƒ/2.6, OIS Camera góc siêu rộng Leica: 50MP, ƒ/2.2, 115° FOV |
| Quay video | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps 720p@30 fps Quay chuyển động chậm 720p Quay chuyển động chậm 1080p |
| Tính năng camera | Xiaomi ProFocus Thu phóng kỹ thuật số lên đến 120x HDR Chụp ảnh động Super macro Toàn cảnh Định dạng video log Quay đêm Ultra Night Video Chuyển động chậm Chuyển động nhanh Quay video trong Dolby Vision |
| Camera trước | Camera trước: 32MP, ƒ/2.0, 90° FOV Cảm biến OV32B Tiêu cự 21mm |
| Quay video trước | 4K@30/60 fps, HD 1080p@ 30/60fps 720p@30fps |
| Chipset | Snapdragon 8 Elite (Tiến trình sản xuất 3nm) |
| GPU | Adreno GPU |
| Công nghệ NFC | Có |
| Thẻ SIM | Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim |
| Hỗ trợ mạng | 5G |
| GPS | GPS: L1+L5 Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS: L1 + L5 | NavIC: L5 |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Bộ nhớ trong | 512GB |
| Pin | 5410mAh |
| Công nghệ sạc | Sạc nhanh 90W Sạc không dây 80W Hỗ trợ QC3+ / QC3.0 / QC2.0 / PD3.0 / PD2.0 / MI FC 2.0 |
| Cổng sạc | USB Type-C |
| Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS 2 |
| Loại CPU | 2 x Lõi Prime, tốc độ tối đa 4,32GHz 6 x Lõi hiệu suất, lên đến 3,53GHz |
| Kích thước | 161.3 x 75.3 x 9.35mm (Đen, Trắng) (Bạc Chrome): 161.3 x 75.3 x 9.48mm |
| Trọng lượng | 226g (Đen, Trắng) và 229g (Bạc Chrome) |
| Chất liệu khung viền | Nhôm |
| Hệ thống làm mát | Hệ thống làm mát kép IceLoop 3D |
| Chỉ số kháng nước, bụi | Kháng nước & bụi IP68 |
| Công nghệ – Tiện ích | Xiaomi HyperAI Viết AI Phiên dịch AI Phiên dịch AI Nhận diện giọng nói AI Trợ lý sáng tạo AI Khoanh tròn để tìm kiếm bằng Google |
| Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos Hi-Res & Hi-Res Audio Wireless certification 4-Mic array |
| Cảm biến vân tay | Cảm biến vân tay siêu âm |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi, Điện thoại AI |
| Wi-Fi | Hỗ trợ Wi-Fi 7 |
| Bluetooth | Bluetooth 6.0 |
Điện thoại Xiaomi 15 5G 12GB/256GB Chính Hãng
Holine đặt hàng: 0857.686.335
| Kích thước màn hình | 6.36 inches |
| Công nghệ màn hình | CrystalRes AMOLED |
| Độ phân giải màn hình | 2670 x 1200 pixels |
| Tính năng màn hình | Độ sáng 3200 nits Tự động tinh chỉnh tần số quét 1-120Hz Tốc độ phản hồi cảm ứng lên đến 300Hz Hỗ trợ 68 tỷ màu Dải màu DCI-P3 Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+, HDR10 Độ sáng DC Công nghệ cảm ứng ướt |
| Tần số quét | 120Hz |
| Kiểu màn hình | Đục lỗ (Nốt ruồi) |
| Camera sau | Camera chính Leica: 50MP, ƒ/1.62, OIS, Tiêu cự tương đương 23mm Camera tele Leica: 50MP, ƒ/2.0, OIS Camera góc siêu rộng Leica: 50MP, ƒ/2.2, 115° |
| Quay video | (HDR và Dolby Vision) Quay video 8K@24/30fps Quay video 4K@24/30/60fps 1080p@30/60fps 720p@30fps Video chuyển động chậm 720p Video chuyển động chậm 1080p |
| Tính năng camera | HDR Chụp ảnh động Chế độ ban đêm Chế độ chân dung Super macro Toàn cảnh Chuyển động chậm Chuyển động nhanh Quay đêm Ultra Night Video Chụp ảnh bằng giọng nói Quay video ở độ phân giải HDR10+ |
| Camera trước | Camera trước: 32MP, ƒ/2.0, 90°, Tiêu cự 21mm |
| Quay video trước | 4K@30/60fps 1080p@30/60fps 720p@30fps |
| Chipset | Snapdragon 8 Elite (Tiến trình sản xuất 3nm) |
| GPU | Adreno GPU |
| Công nghệ NFC | Có |
| Thẻ SIM | Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim |
| Hỗ trợ mạng | 5G |
| GPS | GPS: L1+L5 Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS: L1 + L5 | NavIC: L5 |
| Dung lượng RAM | 12GB |
| Bộ nhớ trong | 256 GB |
| Pin | 5240mAh |
| Công nghệ sạc | Sạc 90W HyperCharge Sạc không dây 50W Hỗ trợ QC3+ / QC3.0 / QC2.0 / PD3.0 / PD2.0 / MI FC 2.0 |
| Cổng sạc | USB Type-C |
| Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS 2 |
| Loại CPU | 2 x Lõi Prime, tốc độ tối đa 4,32GHz 6 x Lõi hiệu suất, lên đến 3,53GHz |
| Kích thước | 152.3 x 71.2 x 8.08 mm |
| Trọng lượng | 191g |
| Chất liệu khung viền | Nhôm |
| Hệ thống làm mát | Hệ thống cánh tản nhiệt Xiaomi IceLoop |
| Chỉ số kháng nước, bụi | Kháng nước & bụi chuẩn IP68 |
| Công nghệ – Tiện ích | Xiaomi HyperAI Viết AI Nhận diện giọng nói AI Phiên dịch AI Khoanh vùng tìm kiếm AI Trợ lý sáng tạo AI |
| Công nghệ âm thanh | 4 Mic Hỗ trợ Dolby Atmos Chứng nhận Hi-Res, Hi-Res Audio Wireless |
| Cảm biến vân tay | Cảm biến vân tay siêu âm |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi, Điện thoại AI |
| Wi-Fi | Hỗ trợ Wi-Fi 7 |
| Bluetooth | Bluetooth 6.0, Dual-Bluetooth |
| Thời điểm ra mắt | 3/2025 |
Tivi Xiaomi Redmi A75 75 inch 4K – Tần số 120Hz – Phiên bản nội địa 2025

Điểm nổi bật của tivi Xiaomi Redmi A75 75 inch 4K
Máy giặt Xiaomi Mijia MJ108 – Công nghệ Essence giặt nhanh, 26 chương trình giặt
| Model | XQG100MJ108 |
| Màu sắc | Xám bạc |
| Công suất đầu vào định mức | 1800W |
| Hiệu quả năng lượng | Cấp 1 |
| Khối lượng giặt định mức | 10,1kg |
| Tốc độ quay | 1200r/phút |
| Trọng lượng tịnh | 65kg |
| Tổng trọng lượng | 70kg |
| Kích thước sản phẩm (RxSxC) | 598x570x850mm |
| Kích thước đóng gói (RxSxC) | 688x650x985mm |
| Điện áp | 220V-50Hz |
| Áp lực nước | 0,05-0,8MPa |

Máy hút ẩm Xiaomi Smart Dehumidifier TH (BHR8121TH) – Bản chính hãng
Đặc điểm nổi bật
THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
| Độ ồn | 35.5dB |
| Công suất tiêu thụ | 450W |
| Chế độ hoạt động (cấp độ hoạt động) | Chế độ thông minh Chế độ sấy khô Chế độ ngủ |
| Kích thước | 300 x 660mm |
| Trọng lượng | 12.5kg |
| Tính năng khác | Dung tích hút ẩm 22L/D Diện tích sử dụng <45m2 Thời gian hút ẩm liên tục 8h Nút bấm cảm ứng |
| Ứng dụng kết nối | XIAOMI HOME |
| Tiện ích | Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm điều chỉnh 40-70%RH Lỗ thoát khí trên đầu 360 độ Tự động ngắt khi đổ Có ống thoát nước tiện lợi Màn hình LED hiển thị độ ẩm thực tế Bánh xe ẩn di chuyển dễ dàng Bộ lọc kháng khuẩn |
| Dung tích | 4.5L |
| HÃNG SX | XIAOMI |
Vòng đeo tay thông minh Mi Band 9 Pro

| Công nghệ màn hình: | AMOLED |
| Kích thước màn hình: | 1.74 inch |
| Độ phân giải: | 336 x 480 pixels |
| Kích thước mặt: | 43.3 mm |
| Chất liệu mặt: | Kính cường lực 2.5D |
| Chất liệu khung viền: | HỢP KIM NHÔM |
| Chất liệu dây: | TPU |
| Độ rộng dây: | 2.2CM |
| Chu vi cổ tay phù hợp: | 13 – 20.5 cm |
| Khả năng thay dây: | CÓ |
| Kích thước, khối lượng: | Dài 43.3 mm – Ngang 32.5 mm – Dày 10.8 mm – Nặng 24.5 g |
| Môn thể thao: | Đạp xe,Đi bộ,Yoga,Nhảy dây,Leo núi,Cầu lông,Bóng rổ,Chạy bộ,Bơi lội,Golf |
| Tiện ích đặc biệt: | Màn hình luôn hiển thị |
| Chống nước / Kháng nước: | Chống nước 5 ATM – ISO 22810:2010 (Tắm, bơi vùng nước nông) |
| Theo dõi sức khoẻ: | Đo nồng độ oxy (SpO2)
Điểm sức sốngTheo dõi Nồng độ oxy trong máu 24h Nhắc nhở chỉ số SpO2 bất thường Tính quãng đường chạy Theo dõi nhịp tim 24h Theo dõi mức độ căng thẳng 24h Tính lượng calories tiêu thụ Theo dõi giấc ngủ Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt Nhắc nhở nhịp tim cao, thấp Nhắc nhở ít vận động Đo nhịp tim Đếm số bước chân Bài tập thở |
| Tìm đồng hồ
Màn hình cảm ứng Danh sách việc cần làm Chế độ DND (Không làm phiền) Đồng hồ đếm ngược Đồng hồ bấm giờ Điều khiển chụp ảnh Điều khiển chơi nhạc Từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn soạn sẵn (chỉ hoạt động trên Android) Tìm điện thoại Thay mặt đồng hồ Dự báo thời tiết Báo thức Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình Chạm để đánh thức màn hình |
|
| Hiển thị thông báo: | Line
Messenger (Facebook) Zalo Tin nhắn Cuộc gọi |
| Thời gian sử dụng pin: | Khoảng 7 ngày (khi bật Always On Display)
Khoảng 21 ngày (ở chế độ cơ bản) |
| Thời gian sạc: | Khoảng 1.2 giờ |
| Dung lượng pin: | 350 mAh |
HOTLINE MUA HÀNG:
Đồng hồ thông minh Xiaomi Redmi Watch 5
SẢN PHẨM CÓ MỘT SỐ MÀU SẮC NHƯ SAU:

ĐEN

BẠC
Đặc điểm nổi bật
Hotline mua hàng: 0857.686.335
NGOÀI GIỜ: 085.8895.891
Đồng hồ Redmi Watch 5 Active có thể là lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm một thiết bị theo dõi sức khỏe và hoạt động thể thao hiệu quả mà không phải bỏ ra quá nhiều chi phí.
– Thời lượng pin lên đến 18 ngày ở chế độ cơ bản, lên đến 12 ngày khi sử dụng với các tác vụ nặng
– Hơn 200 mặt đồng hồ độc đáo, dễ dàng lựa chọn phong cách phù hợp với bản thân
– Gọi thoại Bluetooth rõ ràng với công nghệ chống ồn
– Tích hợp trợ lý giọng nói Alexa, dễ dàng kiểm soát tác vụ hằng ngày
– Thiết kế thể thao và tiện dụng: Đồng hồ Xiaomi Redmi Watch 5 Active có thiết kế thể thao và hiện đại, nhẹ nhàng và thoải mái khi đeo
– Theo dõi sức khỏe toàn diện: Với các tính năng theo dõi sức khỏe. đồng hồ giúp người dùng quản lý và cải thiện sức khỏe của mình.
– Hơn 140 chế độ thể thao tích hợp, cho phép theo dõi hiệu suất trong các hoạt động như chạy, đạp xe, bơi lội và nhiều hoạt động khác.
Tai nghe có dây Xiaomi Type-C
Đặc điểm nổi bật
Điện thoại Redmi Note 14 Pro 8/256 Bản chính hãng

| Bộ xử lý | Helio G100-Ultra
Quy trình sản xuất 6nm CPU: Bộ xử lý 8 lõi, tốc độ đến 2,2GHz GPU: Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ và RAM | 8+256GB
LPDDR4X + UFS2.2 Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 1TB Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo* Khả năng hỗ trợ và tương thích thực tế của thẻ nhớ có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất. |
| Kích thước | 162,16 mm x 74,92 mm x 8,24 mm180 g |
| Màn hình | Màn hình AMOLED 6,67″
Độ phân giải: 2400 x 1080 Tốc độ làm mới: Lên đến 120Hz Độ sáng: Độ sáng cực đại 1800 nit Độ sáng: 500 nit (điển hình), HBM 1200 nit (điển hình) Độ sâu màu: 10 bit Tỷ lệ tương phản: 5.000.000:1 Dải màu rộng DCI-P3 Kính Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 Màn hình hoạt động tốt dưới ánh sáng mặt trời Chế độ đọc. Điều chỉnh cường độ sáng PWM 1920Hz | Chứng nhận mức ánh sáng xanh thấp (Giải pháp phần cứng) của TÜV Rheinland | Chứng nhận không nhấp nháy của TÜV Rheinland | Chứng nhận thân thiện với nhịp sinh học con người của TÜV Rheinland |
| Camera sau | Camera chính 200MP
Chống rung quang học (OIS) f/1,65 Công nghệ ghép điểm ảnh 16 trong 1 thành một điểm ảnh lớn 2,24μm Kích thước cảm biến 1/1,4” Ống kính 7P Camera góc siêu rộng 8MP f2,2 Camera cận cảnh 2MP f2,4 Quay video bằng camera sau 1080p ở tốc độ 60fps 1080p ở tốc độ 30fps 720p ở tốc độ 30fps |
| Camera trước | Camera trước 32MP f/2,2
Quay video bằng camera trước 1080p ở tốc độ 30fps 720p ở tốc độ 30fps |
| Pin và sạc | 5500mAh (điển hình)
Sạc nhanh turbo 45W Củ sạc 45W đi kèm |
| Các tính năng AI | Google Gemini, Chỉnh sửa hình ảnh AI |
| Bảo mật | Cảm biến vân tay dưới màn hình
Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
| Mạng và khả năng kết nối | SIM 1 + Hybrid (SIM hoặc microSD)
2G: GSM: 850 900 1800 1900 MHz 3G: WCDMA: 1/2/4/5/8 4G: LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/66 4G: LTE TDD: 38/40/41 Bluetooth 5.3 Giao thức Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac |
| Mô-tơ rung | Mô-tơ rung tuyến tính trục Z |
| Chống nước và chống bụi | IP64 |
| NFC | Có |
| Điều hướng | Beidou:B1I|GPS:L1|Galileo:E1
GLONASS:G1|QZSS:L1 | Định vị bổ sung A-GPS Mạng không dây | Mạng dữ liệu||Định vị bằng cảm biến hỗ trợ |
| Âm thanh | Loa kép
Dolby Atmos® Đầu scắm tai nghe 3,5 mm |
| Cảm biến | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại | Con quay hồi chuyển |
| Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS |
| Bộ sản phẩm gồm | Điện thoại di động / Củ sạc / Cáp USB Type-C / Dụng cụ tháo SIM / Ốp bảo vệ / Thông tin an toàn / Hướng dẫn sử dụng nhanh và Thẻ bảo hành*Thành phần trong bộ sản phẩm có thể khác nhau tùy khu vực. |
QUÝ KHÁCH MUA HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Điện thoại Xiaomi Note 14 8/128 Bản chính hãng
THÔNG SỐ SẢN PHẨM:

| Bộ xử lý | Helio G99-UltraTiến trình sản xuất 6nmCPU: Bộ xử lý 8 lõi, tốc độ đến 2,2GHzGPU: Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ và RAM | 6GB+128GB | 8GB+128GB | 8GB+256GB*Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráoLPDDR4X + UFS2.2*Dung lượng bộ nhớ và dung lượng RAM có thể sử dụng sẽ ít hơn tổng dung lượng bộ nhớ do phải chứa hệ điều hành và phần mềm được cài đặt sẵn trên thiết bị.**Khả năng hỗ trợ và tương thích thực tế của thẻ nhớ có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất. |
| Kích thước | Chiều dài: 163,25 mmChiều rộng: 76,55 mmĐộ dày: 8,16 mmTrọng lượng: 196,5 g*Dữ liệu do các phòng thí nghiệm nội bộ cung cấp. Các phương pháp đo lường trong ngành có thể khác nhau và do đó kết quả thực tế có thể khác nhau. |
| Màn hình | Màn hình AMOLED 6,67”
Độ phân giải: 2400 x 1080 Tần số quét: Lên đến 120Hz Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 240Hz Độ sáng: 1800 nit (cực đại). Độ sáng: HBM 1200 nit (thông thường) Độ sâu màu: 8 bitTỷ lệ tương phản: 5.000.000:1 Dải màu rộng 100% DCI-P3PPI 394 Kính Corning® Gorilla® Glass 5Màn hình hoạt động tốt dưới ánh sáng mặt trời Điều chỉnh độ rộng xung PWM 960Hz | Chứng nhận mức ánh sáng xanh thấp (Giải pháp phần cứng) của TÜV Rheinland | Chứng nhận thân thiện với nhịp sinh học con người của TÜV Rheinland | Chứng nhận không nhấp nháy của TÜV Rheinland Chứng nhận mức ánh sáng xanh thấp của SGS |
| Camera sau | Bộ ba camera 108MP+2MP+2MP
Camera chính 108MP0,64μm, 9 trong 1 1,92μmf/1,7 Ống kính 6PKích thước cảm biến 1/1,67” Camera cảm biến chiều sâu 2MPf/2,4 Camera cận cảnh 2MPf/2,4 Quay video bằng camera sau 1080p ở tốc độ 60fps 1080p ở tốc độ 30fps 720p ở tốc độ 30fps |
| Camera trước | Camera trước 20MP
kích thước cảm biến 1/4”f/2,2 Ống kính 4P. Quay video bằng camera trước 1080p ở tốc độ 30fps, 720p ở tốc độ 30fps |
| Pin và sạc | Pin 5500mAh (điển hình)
Sạc nhanh turbo 33W Củ sạc 33W đi kèm |
| Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp trong màn hình
Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
| Mạng và khả năng kết nối | SIM 1 + Hybrid (SIM hoặc microSD)
Chế độ chờ képHỗ trợ 4G/3G/2G2G: GSM: 850 900 1800 1900 MHz3G: WCDMA: 1/5/84G: LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/284G: LTE TDD: 38/40/41 Mạng không dâyBluetooth 5.3 Giao thức Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz | Wi-Fi 5GHz Hỗ trợ Wi-Fi Direct |
| Định vị và điều hướng | GPS: L1 | Định vị bổ sung A-GPS | GLONASS: G1 | BDS: B1I | Galileo E1 | La bàn điện tử | Mạng không dây | Mạng dữ liệu | Định vị bằng cảm biến |
| Âm thanh | Loa kép Dolby Atmos®
Đầu cắm tai nghe 3,5 mm |
| Chống nước, nước văng và bụi | IP54*
Thiết bị được chứng nhận khả năng chống nước văng và bụi trong các điều kiện phòng thí nghiệm cụ thể, không tương ứng với điều kiện sử dụng thông thường. Bảo hành không bao gồm thiệt hại do chất lỏng gây ra bởi các điều kiện khác ngoài điều kiện thử nghiệm. Khả năng bảo vệ chống thấm có thể giảm dần do hao mòn, hư hỏng vật lý và/hoặc tháo lắp khi sửa chữa. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web chính thức của Xiaomi. |
| Cảm biến | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng môi trường | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại | Con quay hồi chuyển |
| Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS |
| Bộ sản phẩm gồm | redmi Note 14 / Bộ sạc / Cáp USB Type-C / Dụng cụ tháo SIM / Ốp bảo vệ / Hướng dẫn sử dụng nhanh / Thẻ bảo hành*Thành phần trong bộ sản phẩm có thể khác nhau tùy khu vực. |
| NHỮNG CHI TIẾT KHÁC | Xuất xứ: TQ |
| Chịu trách nhiệm về sản phẩm: |
QUÝ KHÁCH MUA HÀNG VUI LÒNG GỌI:
Điện thoại Xiaomi Note 14 6/128 Bản chính hãng
THÔNG SỐ SẢN PHẨM:

| Bộ xử lý | Helio G99-Ultra
Tiến trình sản xuất 6nm. CPU: Bộ xử lý 8 lõi, tốc độ đến 2,2GHz GPU: Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ và RAM | 8GB+128GB
*Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo LPDDR4X + UFS2.2*. Dung lượng bộ nhớ và dung lượng RAM có thể sử dụng sẽ ít hơn tổng dung lượng bộ nhớ do phải chứa hệ điều hành và phần mềm được cài đặt sẵn trên thiết bị. **Khả năng hỗ trợ và tương thích thực tế của thẻ nhớ có thể khác nhau giữa các nhà sản xuất. |
| Kích thước | Chiều dài: 163,25 mm
Chiều rộng: 76,55 mm Độ dày: 8,16 mm Trọng lượng: 196,5 g* Dữ liệu do các phòng thí nghiệm nội bộ cung cấp. Các phương pháp đo lường trong ngành có thể khác nhau và do đó kết quả thực tế có thể khác nhau. |
| Màn hình | Màn hình AMOLED 6,67”
Độ phân giải: 2400 x 1080 Tần số quét: Lên đến 120Hz Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 240Hz Độ sáng: 1800 nit (cực đại) Độ sáng: HBM 1200 nit (thông thường) Độ sâu màu: 8 bit Tỷ lệ tương phản: 5.000.000:1 Dải màu rộng 100% DCI-P3PPI 394 Kính Corning® Gorilla® Glass 5Màn hình hoạt động tốt dưới ánh sáng mặt trờiChế độ đọcĐiều chỉnh độ rộng xung PWM 960Hz | Chứng nhận mức ánh sáng xanh thấp (Giải pháp phần cứng) của TÜV Rheinland | Chứng nhận thân thiện với nhịp sinh học con người của TÜV Rheinland | Chứng nhận không nhấp nháy của TÜV RheinlandChứng nhận mức ánh sáng xanh thấp của SGS |
| Camera sau | Bộ ba camera 108MP+2MP+2MP
Camera chính 108MP0,64μm, 9 trong 1 1,92μmf/1,7 Ống kính 6P Kích thước cảm biến 1/1,67” Camera cảm biến chiều sâu 2MPf/2,4 Camera cận cảnh 2MPf/2,4 Quay video bằng camera sau 1080p ở tốc độ 60fps. 1080p ở tốc độ 30fps 720p ở tốc độ 30fps |
| Camera trước | Camera trước 20MP
kích thước cảm biến 1/4”f/2,2 Ống kính 4P Quay video bằng camera trước 1080p ở tốc độ 30fps, 720p ở tốc độ 30fps |
| Pin và sạc | Pin 5500mAh (điển hình)
Sạc nhanh turbo 33W Củ sạc 33W đi kèm |
| Bảo mật | Cảm biến vân tay tích hợp trong màn hình
Mở khóa bằng khuôn mặt AI |
| Mạng và khả năng kết nối | SIM 1 + Hybrid (SIM hoặc microSD)
Chế độ chờ képHỗ trợ 4G/3G/2G2G: GSM: 850 900 1800 1900 MHz3G: WCDMA: 1/5/84G: LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/284G: LTE TDD: 38/40/41 Mạng không dâyBluetooth 5.3 Giao thức Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz | Wi-Fi 5GHz Hỗ trợ Wi-Fi Direct |
| Định vị và điều hướng | GPS: L1 | Định vị bổ sung A-GPS | GLONASS: G1 | BDS: B1I | Galileo E1 | La bàn điện tử | Mạng không dây | Mạng dữ liệu | Định vị bằng cảm biến |
| Âm thanh | Loa képDolby Atmos®
Đầu cắm tai nghe 3,5 mm |
| Chống nước, nước văng và bụi | IP54*
Thiết bị được chứng nhận khả năng chống nước văng và bụi trong các điều kiện phòng thí nghiệm cụ thể, không tương ứng với điều kiện sử dụng thông thường. Bảo hành không bao gồm thiệt hại do chất lỏng gây ra bởi các điều kiện khác ngoài điều kiện thử nghiệm. Khả năng bảo vệ chống thấm có thể giảm dần do hao mòn, hư hỏng vật lý và/hoặc tháo lắp khi sửa chữa. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web chính thức của Xiaomi. |
| Cảm biến | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng môi trường | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại | Con quay hồi chuyển |
| Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS |
| Bộ sản phẩm gồm | redmi Note 14 / Bộ sạc / Cáp USB Type-C / Dụng cụ tháo SIM / Ốp bảo vệ / Hướng dẫn sử dụng nhanh / Thẻ bảo hành*Thành phần trong bộ sản phẩm có thể khác nhau tùy khu vực. |
| NHỮNG CHI TIẾT KHÁC | Xuất xứ: TQ |
| Chịu trách nhiệm về sản phẩm: |
QUÝ KHÁCH MUA HÀNG VUI LÒNG GỌI:
Đồng hồ thông minh Xiaomi Redmi Watch 5 Lite

| Kích thước |
48,1mm x 39,2mm x 10,6mm
*Kích thước chiều cao, chiều rộng và độ dày không bao gồm dây đeo và phần nhô ra
29,2g (không có dây đeo)
|
| Khung | Nhựa (NCVM) |
| Dây đeo |
Đen: Dây đeo TPUKích thước: 135mm ~ 205mm
Vàng nhạt: Dây đeo TPUKích thước: 135mm ~ 205mm
|
| Cảm biến | Cảm biến nhịp tim (có cảm biến oxy trong máu) | Gia tốc kế | Con quay hồi chuyển |
| Hệ thống định vị | GPS | Galileo | Glonass | BeiDou | QZSS |
| Pin | Thời gian sử dụng thông thường: 18 ngày. Dung lượng: 470mAh |
| Kích thước | Màn hình AMOLED vuông 1,96″. Độ phân giải: 410 x 502|332PPI |
| Thông số kỹ thuật | GNSS tích hợp: được hỗ trợ. Người nói: được hỗ trợ.
Cuộc gọi Bluetooth: được hỗ trợ. Kết nối không dây: Bluetooth® 5.3 Hệ điều hành: Xiaomi HyperOS Khả năng tương thích: chỉ hỗ trợ điện thoại thông minh chạy Android 8.0 trở lên, iOS 12.0 trở lên |
Camera IP 360 độ 3MP Xiaomi Mi Home Security C301
Thông tin cơ bản
TƯ VẤN VÀ BÁN HÀNG: 0857.686.335TƯ VẤN NGOÀI GIỜ: 085.8895.891 (ZALO)
Tivi Xiaomi A Pro 4K 65inch QLED 2025
Thông số kỹ thuật
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | |
| Kích thước màn hình | 65 inch |
| Tấm nền màn hình | QLED |
| Độ phân giải | 4K UHD (3.840 x 2.160) |
| Loại tivi | Google TV |
| Tần số quét | 60Hz |
| Màu sắc | 1.07 tỷ màu |
| Công nghệ âm thanh | Dolby Audio™ và DTS-X, DTS Virtual |
| Tổng công suất loa | 20W (2 loa x 10W) |
| Chip xử lý | CPU: Quad-core Cortex A55 / GPU: Mali G52 MP2 |
| Bộ nhớ | RAM: 2GB / ROM: 8GB |
| Hệ điều hành | Google TV |
| Ứng dụng phổ biến | Youtube, Netflix, Prime Video,… |
| Tiện ích | Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, trợ lý ảo Google Assistant, truyền hình ảnh từ điện thoại lên TV qua Chromecast,… |
| Kết nối Internet | Cổng mạng Ethernet (LAN), Wifi 2.4GHz/5GHz |
| Kết nối không dây | Bluetooth 5.0 |
| Cổng hình ảnh, âm thanh | 3 x Cổng HDMI (1 cổng với eARC) Cổng vào Composite (AV) Khe CI+ |
| Cổng USB | 2 x cổng USB 2.0 |
| Kích thước có chân đế | 1446 x 390.5 x 901mm |
| Kích thước không có chân đế | 1446 x 83 x 839mm |
| Trọng lượng có chân đế | 15.1kg±0.5kg |
| Trọng lượng không có chân đế | 14.7kg±0.5kg |
| Khoảng cách xem an toàn cho mắt | 32 – 43″ (khoảng 2 – 3m) |
Xiaomi Smart Display S Mini LED 65inch 2025
THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | |
| Độ phân giải | 4K, 3840×2160 |
| Góc nhìn | 178°(Ngang)/ 178°(Dọc) |
| Tốc độ làm mới | 144Hz |
| Gam màu | DCI-P3 94% |
| Loa | Stereo |
| Công suất đầu vào của loa | 2×12,5W |
| Hệ điều hành | GoogleTV™ |
| CPU | Quad Cortex A73 |
| GPU | Mali-G52 (2EE) MC1 |
| RAM | 3GB |
| ROM | 32GB |
| Kích thước bao gồm cả đế | 1445,7 × 390 × 904mm |
| Kích thước không bao gồm đế | 1445,7 × 84,6 × 838,2mm |
| Độ dày | 390mm |
| Kích thước gắn tường | 300 x 300mm |
| Kích thước đóng gói (D × R × C) | 1641 x 175 x 980mm |
| Trọng lượng bao gồm cả đế | ~19kg |
| Trọng lượng không bao gồm đế | ~18,3kg |
| Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
| Wi-Fi | Wi-Fi 6, băng tần kép 2,4 GHz/5 GHz |
| Cổng cắm | HDMI x 3 (HDMI 2.1 x 3, CEC ALLM eARC VRR HDMI 2 hỗ trợ eARC) ; USB x 2 (có USB 3.0) ; Cổng Ethernet x 1 ; S/PDIF: Quang học x 1 |
| Hệ thống phát sóng | DVB-T2+C/DVB-S2 |
| Công suất | 280W |
| Điện áp | 200-240V~50/60Hz |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -15°C đến +45°C |
| Độ ẩm | 20% đến 80% |
| Độ ẩm tương đối | <80% |
| Nguồn điện dự phòng | ≤0,5W |
| Phụ kiện bao gồm | Hiển thị × 1, Cáp nguồn × 1, Hướng dẫn an toàn và lắp đặt × 1, Tivi × 2, Bộ vít × 1, Điều khiển từ xa Bluetooth × 1 |
Tivi Xiaomi Smart Display S Mini Led 55inch 2025
THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
| Model | S Mini LED 55 |
| Góc nhìn | 178 (H)/ 178″(V) |
| Gam màu | DC1-P3:94% |
| Công suất đầu vào loa | 2×12.5W |
| CPU | Vỏ não tứ giác A73 |
| GPU | Mali-G52 (2EE) MC1 |
| RAM | 3GB |
| ROM | 32GB |
| Kích thước bao gồm cả đế (DxRxS) | 1226x767x230mm |
| Kích thước không bao gồm đế (DxRxS) | 1226x716x85mm |
| Độ dày cơ sở | 280mm |
| Kích thước gắn tường | 300x300mm |
| Kích thước đóng gói (DxRxS) | 1385x853x143mm |
| Trọng lượng bao gồm cả đế | ~12,8kg |
| Trọng lượng không bao gồm chân đế | ~12,7kg |










































































































































































































